×
Ổ cắm, công tắc
Mặt và ổ cắm kiểu S68 màu trắng
Giá mời liên hệ
Mô tả sản phẩm
Kiểu Dáng | Mã số | Diễn giải | Đơn giá |
---|---|---|---|
S681X | Mặt 1 lỗ | 0 | |
S684X | Mặt 4 lỗ | 0 | |
S685X | Mặt 5 lỗ | 0 | |
S680 | Mặt che trơn | 0 | |
S68121/HB | Mặt nhựa chứa 1 MCCB kiểu A | 0 | |
S68U3 | 3 ổ cắm 2 chấu 16A | 0 | |
S68U/X | Ổ cắm 2 chấu 16A với 1 lỗ | 0 | |
S68U/XX | Ổ cắm đơn 2 chấu 16A với 2 lỗ | 0 | |
S68U2/X | 2 ổ cắm 2 chấu 16A với 1 lỗ | 0 | |
S68UE | Ổ cắm đơn 3 chấu 16A | 0 | |
S68UE2 | 2 ổ cắm 3 chấu 16A | 0 | |
S68UAM/X | Ổ cắm đa năng có màn che với 1 lỗ | 0 | |
S68UAM | Ổ cắm đa năng có màn che | 0 | |
S68UAM/XV | Ổ cắm đa năng có màn che với 1 lỗ loại dọc | 0 | |
S68UAM/V | Ổ cắm đa năng có màn che loại dọc | 0 | |
S68UE/X | Ổ cắm đơn 3 chấu 16A với 1 lỗ | 0 | |
S68XL/V | Viền đơn loại dọc | 0 | |
S6832RJ | Ổ cắm điện thoại 4 dây có nắp che loại đôi | 0 | |
S6831RJ5E | Ổ cắm máy tính 8 dây có nắp che loại đơn | 0 | |
S6832RJ5E | Ổ cắm máy tính 8 dây có nắp che loại đôi |
Kiểu Dáng | Mã số | Diễn giải | Đơn giá |
---|---|---|---|
S682X | Mặt 2 lỗ | 0 | |
S683X | Mặt 3 lỗ | 0 | |
S686X | Mặt 6 lỗ | 0 | |
S68121/HA | Mặt nhựa chứa 1 MCCB kiểu A | 0 | |
S68121/M | Mặt nhựa chứa 1 MCB kiểu M | 0 | |
S68122/M | Mặt nhựa chứa 2 MCB kiểu M | 0 | |
S68U | Ổ cắm đơn 2 chấu 16A | 0 | |
S68U2 | 2 ổ cắm 2 chấu 16A | 0 | |
S68U2/XX | 2 ổ cắm 2 chấu 16A với 2 lỗ | 0 | |
S68UE/XX | Ổ cắm đơn 3 chấu 16A với 2 lỗ | 0 | |
S68XL | Viền đơn | 0 | |
S6831RJ | Ổ cắm điện thoại 4 dây có nắp che loại đơn | 0 | |
S6832RJ/RJ5E | 1 ổ cắm điện thoại 4 dây và 1 ổ cắm máy tính 8 dây có nắp che loại đôi |
Kiểu Dáng | Mã số | Diễn giải | Đơn giá |
---|---|---|---|
S681X | Mặt 1 lỗ | 0 | |
S684X | Mặt 4 lỗ | 0 | |
S685X | Mặt 5 lỗ | 0 | |
S680 | Mặt che trơn | 0 | |
S68121/HB | Mặt nhựa chứa 1 MCCB kiểu A | 0 | |
S68U3 | 3 ổ cắm 2 chấu 16A | 0 | |
S68U/X | Ổ cắm 2 chấu 16A với 1 lỗ | 0 | |
S68U/XX | Ổ cắm đơn 2 chấu 16A với 2 lỗ | 0 | |
S68U2/X | 2 ổ cắm 2 chấu 16A với 1 lỗ | 0 | |
S68UE | Ổ cắm đơn 3 chấu 16A | 0 | |
S68UE2 | 2 ổ cắm 3 chấu 16A | 0 | |
S68UAM/X | Ổ cắm đa năng có màn che với 1 lỗ | 0 | |
S68UAM | Ổ cắm đa năng có màn che | 0 | |
S68UAM/XV | Ổ cắm đa năng có màn che với 1 lỗ loại dọc | 0 | |
S68UAM/V | Ổ cắm đa năng có màn che loại dọc | 0 | |
S68UE/X | Ổ cắm đơn 3 chấu 16A với 1 lỗ | 0 | |
S68XL/V | Viền đơn loại dọc | 0 | |
S6832RJ | Ổ cắm điện thoại 4 dây có nắp che loại đôi | 0 | |
S6831RJ5E | Ổ cắm máy tính 8 dây có nắp che loại đơn | 0 | |
S6832RJ5E | Ổ cắm máy tính 8 dây có nắp che loại đôi |
Kiểu Dáng | Mã số | Diễn giải | Đơn giá |
---|---|---|---|
S682X | Mặt 2 lỗ | 0 | |
S683X | Mặt 3 lỗ | 0 | |
S686X | Mặt 6 lỗ | 0 | |
S68121/HA | Mặt nhựa chứa 1 MCCB kiểu A | 0 | |
S68121/M | Mặt nhựa chứa 1 MCB kiểu M | 0 | |
S68122/M | Mặt nhựa chứa 2 MCB kiểu M | 0 | |
S68U | Ổ cắm đơn 2 chấu 16A | 0 | |
S68U2 | 2 ổ cắm 2 chấu 16A | 0 | |
S68U2/XX | 2 ổ cắm 2 chấu 16A với 2 lỗ | 0 | |
S68UE/XX | Ổ cắm đơn 3 chấu 16A với 2 lỗ | 0 | |
S68XL | Viền đơn | 0 | |
S6831RJ | Ổ cắm điện thoại 4 dây có nắp che loại đơn | 0 | |
S6832RJ/RJ5E | 1 ổ cắm điện thoại 4 dây và 1 ổ cắm máy tính 8 dây có nắp che loại đôi |
Sản phẩm khác