×
Ổ cắm, công tắc
Ổ cắm công tắc - S18
Giá mời liên hệ
Mô tả sản phẩm
Kiểu Dáng | Mã số | Diễn giải | Đơn giá |
---|---|---|---|
S181/X | Mặt 1 lỗ | 0 | |
S96/X | Mặt 6 lỗ | 0 | |
S18U2 | Ổ cắm đôi 2 chấu 16A | 0 | |
S18U2/R | Ổ cắm đôi 2 chấu 16A - loại rời | 0 | |
Xem chi tiết (Detail) | Ổ cắm đôi 2 chấu 16A với 1 lỗ | 0 | |
S18U2XX | Ổ cắm đôi 2 chấu 16A với 2 lỗ | 0 | |
S18UE2 | Ổ cắm đôi 3 chấu 16A | 0 | |
S18UEX | Ổ cắm đơn 3 chấu 16A với 1 lỗ | 0 | |
S18/30X | Mặt che trơn | 0 | |
S18BPDM | Nút chuông báo xin vệ sinh phòng và báo không quấy rầy | 0 | |
SKT501 | Thẻ từ 16A | 0 | |
SKTA + SKTB | Chìa khóa bộ ngắt điện 20A kiểu A hoặc B | 0 | |
S18/10US | Ổ cắm 2 chấu và 1 ổ 3 chấu kiêu Úc | 0 | |
S1815N | ổ cắm 15A, 3 chấu tròn kiểu Anh có công tắc và đèn báo | 0 | |
S18/301 | Chiết áp đèn 500VA liền mặt | 0 | |
S18/302 | Chiết áp quạt 400VA liền mặt | 0 | |
S1825SN | Ổ cắm đôi 13A, 3 chấu vuông kiểu Anh có công tắc và đèn báo | 0 | |
S18/16 | Ổ cắm Shuko 16A tiếp đất | 0 | |
S182D1 | Công tắc đôi 1 chiều phím lớn | 0 | |
S183D1 | Công tắc ba 1 chiều phím lớn | 0 |
Kiểu Dáng | Mã số | Diễn giải | Đơn giá |
---|---|---|---|
S182/X | Mặt 2 lỗ | 0 | |
S183/X | Mặt 3 lỗ | 0 | |
S185/X | Mặt 5 lỗ | 0 | |
S18UX | Ổ cắm đơn 2 châu 16A với 1 lỗ | 0 | |
S18UXX | Ổ cắm đơn 2 chấu 16A với 2 lỗ | 0 | |
S18U3 | 3 ổ cắm 2 chấu 16A | 0 | |
S18UE | Ổ cắm đơn 3 chấu 16A | 0 | |
S18UAM | Ổ cắm đa năng có màn che | 0 | |
S18WS | Viền đơn trắng | 0 | |
S18WD | Viền đôi trắng | 0 | |
S18CS/...* | Viền đơn màu (có 17 màu) | 0 | |
S18/501 | Công tắc dùng thẻ từ 16A có thời gian chậm | 0 | |
S18KT + SKTA | Bộ chìa khóa ngắt điện 20A có đèn báo - Chìa khóa kiều A | 0 | |
S18/303 | Chiết áp đèn 1000VA liền mặt | 0 | |
WBL | Nút chuông chống thấm có đèn báo | 0 | |
S18/38TB | Đầu ra dây cáp với đầu nối 25A | 0 | |
S1813SN | Ổ cắm 13A, 3 chấu vuông kiểu Anh có công tắc và đèn báo | 0 | |
S18HD425 | Ổ cắm 4 dây 3 pha 25A kiểu Mỹ | 0 | |
S18/2727 | Ổ cắm dao cạo râu 110/240V-20VA | 0 | |
S181D1 | Công tắc đơn 1 chiều phím lớn |
Kiểu Dáng | Mã số | Diễn giải | Đơn giá |
---|---|---|---|
S184/X | Mặt 4 lỗ | 0 | |
S18U | Ổ cắm đơn 2 chấu 16A | 0 | |
S18UEXX | Ổ cắm 3 chấu 16A với 2 lỗ | 0 | |
S18UAMX | Ổ cắm đa năng có màn che với 1 lỗ | 0 | |
S18KT + SKTB | Bộ chìa khóa ngắt điện 20A có đèn báo - chìa khóa kiều A | 0 | |
S18/31TO | Đầu ra dây cáp liền mặt | 0 | |
WBL/V | Nút chuông chống thấm có đèn báo loại dọc | 0 | |
S18B | Nút nhấn chuông bản rộng | 0 | |
S18BN | Nút nhấn chuông bản rộng có đèn báo | 0 | |
S18HD416 | Ổ cắm 4 dây 3 pha 16A kiểu Mỹ | 0 |
Kiểu Dáng | Mã số | Diễn giải | Đơn giá |
---|---|---|---|
S181/X | Mặt 1 lỗ | 0 | |
S96/X | Mặt 6 lỗ | 0 | |
S18U2 | Ổ cắm đôi 2 chấu 16A | 0 | |
S18U2/R | Ổ cắm đôi 2 chấu 16A - loại rời | 0 | |
Xem chi tiết (Detail) | Ổ cắm đôi 2 chấu 16A với 1 lỗ | 0 | |
S18U2XX | Ổ cắm đôi 2 chấu 16A với 2 lỗ | 0 | |
S18UE2 | Ổ cắm đôi 3 chấu 16A | 0 | |
S18UEX | Ổ cắm đơn 3 chấu 16A với 1 lỗ | 0 | |
S18/30X | Mặt che trơn | 0 | |
S18BPDM | Nút chuông báo xin vệ sinh phòng và báo không quấy rầy | 0 | |
SKT501 | Thẻ từ 16A | 0 | |
SKTA + SKTB | Chìa khóa bộ ngắt điện 20A kiểu A hoặc B | 0 | |
S18/10US | Ổ cắm 2 chấu và 1 ổ 3 chấu kiêu Úc | 0 | |
S1815N | ổ cắm 15A, 3 chấu tròn kiểu Anh có công tắc và đèn báo | 0 | |
S18/301 | Chiết áp đèn 500VA liền mặt | 0 | |
S18/302 | Chiết áp quạt 400VA liền mặt | 0 | |
S1825SN | Ổ cắm đôi 13A, 3 chấu vuông kiểu Anh có công tắc và đèn báo | 0 | |
S18/16 | Ổ cắm Shuko 16A tiếp đất | 0 | |
S182D1 | Công tắc đôi 1 chiều phím lớn | 0 | |
S183D1 | Công tắc ba 1 chiều phím lớn | 0 |
Kiểu Dáng | Mã số | Diễn giải | Đơn giá |
---|---|---|---|
S182/X | Mặt 2 lỗ | 0 | |
S183/X | Mặt 3 lỗ | 0 | |
S185/X | Mặt 5 lỗ | 0 | |
S18UX | Ổ cắm đơn 2 châu 16A với 1 lỗ | 0 | |
S18UXX | Ổ cắm đơn 2 chấu 16A với 2 lỗ | 0 | |
S18U3 | 3 ổ cắm 2 chấu 16A | 0 | |
S18UE | Ổ cắm đơn 3 chấu 16A | 0 | |
S18UAM | Ổ cắm đa năng có màn che | 0 | |
S18WS | Viền đơn trắng | 0 | |
S18WD | Viền đôi trắng | 0 | |
S18CS/...* | Viền đơn màu (có 17 màu) | 0 | |
S18/501 | Công tắc dùng thẻ từ 16A có thời gian chậm | 0 | |
S18KT + SKTA | Bộ chìa khóa ngắt điện 20A có đèn báo - Chìa khóa kiều A | 0 | |
S18/303 | Chiết áp đèn 1000VA liền mặt | 0 | |
WBL | Nút chuông chống thấm có đèn báo | 0 | |
S18/38TB | Đầu ra dây cáp với đầu nối 25A | 0 | |
S1813SN | Ổ cắm 13A, 3 chấu vuông kiểu Anh có công tắc và đèn báo | 0 | |
S18HD425 | Ổ cắm 4 dây 3 pha 25A kiểu Mỹ | 0 | |
S18/2727 | Ổ cắm dao cạo râu 110/240V-20VA | 0 | |
S181D1 | Công tắc đơn 1 chiều phím lớn |
Kiểu Dáng | Mã số | Diễn giải | Đơn giá |
---|---|---|---|
S184/X | Mặt 4 lỗ | 0 | |
S18U | Ổ cắm đơn 2 chấu 16A | 0 | |
S18UEXX | Ổ cắm 3 chấu 16A với 2 lỗ | 0 | |
S18UAMX | Ổ cắm đa năng có màn che với 1 lỗ | 0 | |
S18KT + SKTB | Bộ chìa khóa ngắt điện 20A có đèn báo - chìa khóa kiều A | 0 | |
S18/31TO | Đầu ra dây cáp liền mặt | 0 | |
WBL/V | Nút chuông chống thấm có đèn báo loại dọc | 0 | |
S18B | Nút nhấn chuông bản rộng | 0 | |
S18BN | Nút nhấn chuông bản rộng có đèn báo | 0 | |
S18HD416 | Ổ cắm 4 dây 3 pha 16A kiểu Mỹ | 0 |
Sản phẩm khác