Tra cứu búa khoan |
|
|
Danh mục vật tư |
|
|
Vật tư khoan DTH |
|
|
Máy khoan thủy lực Furukawa HCR1500-EDII |
|
|
Máy khoan thủy lực JUNJINCSM JD 800, JD 800E, JD 1300E, JD-1400E, JD 1500E |
|
|
Catalogue máy khoan thủy lực Furukawa HCR 1200 |
|
|
QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA CÔNG TRÌNH THỦY LỢI - KHOAN NỔ MÌN ĐÀO ĐÁ YÊU CẦU KỸ THUẬT |
|
|
NỔ MÌN VÀ CÔNG TÁC ĐÁ |
|
|
Hướng dẫn thiết kế trạm bơm |
|
|
Kỹ thuật thi công đối với các loại máy khoan |
|
|
Tamrock Sanvik DP800, DP900, DP1100, DP1500, DP1524 |
|
|
PENTARA 900 |
|
|
Sanvik DP 1500i |
|
|
Sanvik DP 1100i |
|
|
Máy khoan Sandvik DTH DR540 |
|
|
Máy khoan Sandvik DTH DR540, DR560, DR580 |
|
|
Atlas copco ROC D7 |
|
|
Atlas copco FlexiROC T35 |
|
|
Atlas copco FlexiROC T40 |
|
|
Atlas copco FlexiROC T45 |
|
|
Lá côn xe nâng (clutch disc) |
|
|
TCVN 8215 : 2009 - Các quy định chủ yếu về thiết kế bố trí thiết bị quan trắc cụm công trình đầu mối công trình thủy lợi |
|
|
Tiêu chuẩn ngành 14TCN 100-2001-Thiết bị quan trắc cụm đầu mối công trình thuỷ lợi - Các quy định chủ yếu về thiết kế bố trí. |
|
|
QUAN TRẮC LÚN CÔNG TRÌNH NHANH CHÓNG CHỈ VỚI MÁY THỦY BÌNH ĐIỆN TỬ |
|
|
Tổ hợp các phương pháp địa chấn trong quan trắc các công trình thủy điện |
|
|
CƠ SỞ DỮ LIỆU HỒ THỦY ĐIỆN |
|
|
Furukawa |
|
|
Junjin parts |
|
|
HL500 |
|
|
HL500S |
|
|
HL560 |
|
|
HL600 |
|
|
TAMROCK HL 700 DRIFTER |
|
|
HYDRAULIC ROCK DRILL HL 710, 710S Drifter Parts |
|
|
HL 1000 Drifter Parts |
|
|
HYDRAULIC ROCK DRILL HL 1000 S |
|
|
TAMROCK HL 1010 DRIFTER |
|
|
HYDRAULIC ROCK DRILL HL 800T Drifter Parts |
|
|
HYDRAULIC ROCK DRILL HL 850S Drifter Parts |
|
|
HYDRAULIC ROCK DRILL HL 1500 Drifter Parts |
|
|
HYDRAULIC ROCK DRILL HL1560T–65 Drifter Parts |
|
|
YH-50 Drifter Parts |
|
|
YH-65 Drifter Parts |
|
|
Ingersoll Rand YH-80A Drifter Parts |
|
|
YH-95 Drifter Parts |
|
|
YH-70S Drifter Parts |
|
|
COP 1032 Drifter Parts for Atlas Copco |
|
|
COP 1132 Drifter Parts for Atlas Copco |
|
|
COP 1238 Drifter Parts for Atlas Copco |
|
|
COP 1240 Drifter Parts for Atlas Copco |
|
|
COP 1838ME, COP 1838HD KIT |
|
|
COP 1440 Drifter Parts for Atlas Copco |
|
|
COP 1838 Drifter Parts for Atlas Copco |
|
|
COP 1840HE / HEX Drifter Parts for Atlas Copco |
|
|
COP 1850 Drifter Parts for Atlas Copco |
|
|
COP 2150 Drifter Parts for Atlas Copco |
|
|
COP 2160 Drifter Parts for Atlas Copco |
|
|
COP 2550 Drifter Parts for Atlas Copco |
|
|
COP 2560 Drifter Parts for Atlas Copco |
|
|
Catalogue Scania |
|
|
CAT 773E |
|
|
CAT 777E |
|
|
|
|
|